Có 2 kết quả:
滥伐 làn fá ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ • 濫伐 làn fá ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to denude
(2) illegal logging
(3) forest clearance
(2) illegal logging
(3) forest clearance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to denude
(2) illegal logging
(3) forest clearance
(2) illegal logging
(3) forest clearance
Bình luận 0